ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Breakfast IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

Chủ đề Breakfast (bữa sáng) là một trong những chủ đề quen thuộc và dễ ăn điểm trong IELTS Speaking Part 1. Tuy nhiên, để ghi điểm cao, thí sinh cần biết cách dùng từ tự nhiên, thêm chi tiết cá nhân và thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời mạch lạc, tự nhiên và giàu từ vựng để chinh phục chủ đề thú vị này nhé!

1. Bài mẫu Topic Breakfast IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi trong chủ đề Breakfast thường xoay quanh thói quen ăn sáng, sự thay đổi trong lối sống và quan điểm cá nhân về bữa sáng. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp cùng bài mẫu gợi ý giúp bạn tham khảo cách trả lời hay và tự nhiên hơn trong kỳ thi IELTS Speaking.

1.1. What do you usually eat for breakfast?

Sample 1 

Well, I usually grab a quick breakfast like a bowl of oatmeal or a sandwich because I am often in a rush in the morning. Besides, I sometimes have a cup of coffee to boost my energy before heading to work. Honestly, skipping breakfast would make me feel sluggish all day.

(Tôi thường ăn sáng nhanh với một bát yến mạch hoặc bánh mì kẹp vì buổi sáng tôi hay vội. Thỉnh thoảng tôi còn uống một tách cà phê để nạp năng lượng trước khi đi làm. Thực ra, nếu bỏ bữa sáng tôi sẽ cảm thấy uể oải cả ngày.)

Phân tích từ vựng:

  • grab a quick breakfast: ăn sáng nhanh
    Ví dụ: I just grabbed a quick breakfast before my meeting. (Tôi chỉ ăn sáng qua loa trước buổi họp thôi.)
  • in a rush: đang vội, gấp
    Ví dụ: She left home in a rush and forgot her phone. (Cô ấy rời nhà trong vội vàng và quên điện thoại.)
  • boost my energy: tăng năng lượng
    Ví dụ: Drinking orange juice helps boost my energy in the morning. (Uống nước cam giúp tôi nạp thêm năng lượng vào buổi sáng.)
  • sluggish: mệt mỏi, thiếu năng lượng
    Ví dụ: Without coffee, I feel sluggish and can’t focus. (Không có cà phê, tôi thấy mệt và không thể tập trung.)

Sample 2

Actually, I prefer having a healthy breakfast with some whole-grain bread and fresh fruit because I believe it sets a positive tone for the day. Moreover, I like to whip up a smoothie myself to make sure it is nutritious. You know, breakfast is like fuel that keeps me going until lunchtime.

(Thật ra tôi thích bữa sáng lành mạnh với bánh mì nguyên cám và trái cây tươi vì tôi tin rằng nó giúp khởi đầu ngày mới tích cực. Thêm vào đó, tôi thích tự làm sinh tố để đảm bảo đủ dinh dưỡng. Bạn biết đấy, bữa sáng giống như nhiên liệu giúp tôi duy trì năng lượng đến trưa.)

Phân tích từ vựng:

  • whole-grain bread: bánh mì nguyên cám
    Ví dụ: Whole-grain bread is rich in fiber and good for digestion. (Bánh mì nguyên cám giàu chất xơ và tốt cho tiêu hóa.)
  • set a positive tone: tạo khởi đầu tích cực
    Ví dụ: Starting the day with exercise sets a positive tone for everything. (Bắt đầu ngày mới bằng việc tập thể dục tạo năng lượng tích cực cho mọi việc.)
  • whip up: chuẩn bị nhanh, làm món gì đó đơn giản
    Ví dụ: She quickly whipped up some pancakes for breakfast. (Cô ấy nhanh chóng làm vài chiếc bánh kếp cho bữa sáng.)
  • nutritious: bổ dưỡng
    Ví dụ: This soup is both delicious and nutritious. (Món súp này vừa ngon vừa bổ dưỡng.)
  • fuel (idiom: “fuel that keeps me going”): nguồn năng lượng giúp tôi duy trì
    Ví dụ: Coffee is the fuel that keeps me going every morning. (Cà phê là nguồn năng lượng giúp tôi tỉnh táo mỗi sáng.)
What do you usually eat for breakfast? ielts speaking part 1

1.2. Are there any differences between the mornings of your childhood and now?

Sample 1 

Yes, there are definitely some differences. When I was a kid, my mornings were carefree and slow because my mom prepared everything for me. Now, I have to juggle work and personal tasks, so mornings feel more hectic than ever.

(Vâng, chắc chắn có nhiều khác biệt. Khi còn nhỏ, buổi sáng của tôi thong thả vì mẹ chuẩn bị mọi thứ. Giờ đây, tôi phải xoay xở giữa công việc và việc cá nhân nên buổi sáng lúc nào cũng bận rộn hơn trước.)

Phân tích từ vựng:

  • carefree: vô tư, không lo lắng
    Ví dụ: Childhood was such a carefree time for me. (Tuổi thơ là quãng thời gian vô tư với tôi.)
  • juggle: xoay xở, cân bằng nhiều việc
    Ví dụ: It’s hard to juggle work and family responsibilities. (Thật khó để xoay xở giữa công việc và trách nhiệm gia đình.)
  • hectic: bận rộn, dồn dập
    Ví dụ: Life in the city is always hectic. (Cuộc sống ở thành phố lúc nào cũng bận rộn.)

Sample 2 

Well, my mornings now are calmer and more organized compared to when I was little. Back then, I used to rush to school and skip breakfast sometimes. These days, I enjoy waking up early to stretch and have a proper meal before starting my day.

(Giờ đây, buổi sáng của tôi bình tĩnh và ngăn nắp hơn so với khi còn nhỏ. Hồi đó tôi thường vội đến trường và đôi khi bỏ bữa sáng. Còn bây giờ tôi thích dậy sớm để duỗi người và ăn sáng đàng hoàng trước khi bắt đầu ngày mới.)

Phân tích từ vựng:

  • organized: có kế hoạch, ngăn nắp
    Ví dụ: She has a very organized morning routine. (Cô ấy có thói quen buổi sáng rất ngăn nắp.)
  • rush to: vội vàng làm gì
    Ví dụ: He rushed to the office after waking up late. (Anh ấy vội đến văn phòng sau khi ngủ dậy muộn.)
  • proper meal: bữa ăn đầy đủ
    Ví dụ: Everyone should have at least one proper meal a day. (Ai cũng nên có ít nhất một bữa ăn đầy đủ mỗi ngày.)

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking Part 1 dễ hiểu và hiệu quả nhất

1.3. Do you think breakfast is important?

Sample 1 

Absolutely, breakfast is crucial because it kick-starts my metabolism and helps me stay focused during work hours. Without it, I tend to feel light-headed and unproductive. For me, a hearty breakfast is the foundation of a good day.

(Chắc chắn rồi, bữa sáng rất quan trọng vì nó kích hoạt quá trình trao đổi chất và giúp tôi tập trung khi làm việc. Nếu không ăn sáng, tôi thường thấy chóng mặt và kém hiệu quả. Với tôi, một bữa sáng đầy đủ là nền tảng cho một ngày tốt đẹp.)

Phân tích từ vựng:

  • kick-start: khởi động, bắt đầu nhanh
    Ví dụ: A cup of tea always kick-starts my day. (Một tách trà luôn khởi động ngày mới của tôi.)
  • light-headed: chóng mặt, choáng váng
    Ví dụ: He felt light-headed after skipping breakfast. (Anh ấy cảm thấy choáng sau khi bỏ bữa sáng.)
  • hearty breakfast: bữa sáng đầy đủ, thịnh soạn
    Ví dụ: A hearty breakfast gives you energy for the whole morning. (Một bữa sáng thịnh soạn giúp bạn tràn đầy năng lượng suốt buổi sáng.)

Sample 2 

Definitely yes, breakfast is vital because it replenishes our energy after a long night’s sleep. It also keeps our mood stable and prevents overeating later in the day. I believe skipping it is like starting a race with an empty tank.

(Chắc chắn là có, bữa sáng rất cần thiết vì nó bổ sung năng lượng sau một đêm dài. Nó còn giúp giữ tâm trạng ổn định và tránh ăn quá nhiều sau đó. Tôi tin rằng bỏ bữa sáng giống như bắt đầu cuộc đua mà không có nhiên liệu.)

Phân tích từ vựng:

  • replenish: nạp lại, bổ sung
    Ví dụ: Drinking water helps replenish the body after exercise. (Uống nước giúp cơ thể bổ sung năng lượng sau khi tập luyện.)
  • prevent overeating: ngăn ăn quá nhiều
    Ví dụ: Having breakfast prevents overeating at lunch. (Ăn sáng giúp tránh ăn quá nhiều vào bữa trưa.)
  • empty tank (idiom): ví như hết năng lượng
    Ví dụ: He was running on an empty tank after working all night. (Anh ấy kiệt sức sau khi làm việc cả đêm.)

>> Xem thêm: Topic Outdoor Activities IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm

1.4. Would you like to change your morning routine?

Sample 1 

Actually, yes. I want to wake up earlier so I can have time for exercise and a proper breakfast. These days, I often rush out the door with just coffee in hand, which isn’t ideal. Changing this habit could make my mornings more productive.

(Thật ra có. Tôi muốn dậy sớm hơn để có thời gian tập thể dục và ăn sáng tử tế. Dạo gần đây, tôi hay vội ra khỏi nhà chỉ với tách cà phê, điều đó không lý tưởng. Thay đổi thói quen này có thể giúp buổi sáng của tôi hiệu quả hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • rush out the door: vội vã ra khỏi nhà
    Ví dụ: He rushed out the door to catch the bus. (Anh ấy vội chạy ra khỏi nhà để bắt xe buýt.)
  • isn’t ideal: không lý tưởng
    Ví dụ: Skipping breakfast isn’t ideal for your health. (Bỏ bữa sáng không hề tốt cho sức khỏe.)
  • productive: hiệu quả, năng suất
    Ví dụ: Meditation in the morning helps me stay productive all day. (Thiền buổi sáng giúp tôi làm việc hiệu quả cả ngày.)

Sample 2 

Not really. I’m quite satisfied with my current routine because it keeps me calm and balanced. I usually meditate for a few minutes, enjoy breakfast, and read the news. I think consistency is what makes my mornings peaceful.

(Không hẳn. Tôi khá hài lòng với thói quen hiện tại vì nó giúp tôi bình tĩnh và cân bằng. Tôi thường thiền vài phút, ăn sáng và đọc tin tức. Tôi nghĩ sự đều đặn chính là điều mang lại sự yên bình cho buổi sáng của tôi.)

Phân tích từ vựng:

  • balanced: cân bằng
    Ví dụ: A balanced morning helps you manage stress better. (Một buổi sáng cân bằng giúp bạn kiểm soát căng thẳng tốt hơn.)
  • meditate: thiền, tĩnh tâm
    Ví dụ: She meditates every morning to clear her mind. (Cô ấy thiền mỗi sáng để tâm trí thoải mái hơn.)
  • consistency: sự đều đặn, kiên trì
    Ví dụ: Consistency is the key to forming good habits. (Sự đều đặn là chìa khóa để hình thành thói quen tốt.)
Would you like to change your morning routine? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Topic Lost and Found IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm 

1.5. Do you  make your own breakfast or eat out? 

Sample 1 

I usually make my own breakfast because it’s both healthier and more economical. I enjoy preparing simple dishes like scrambled eggs or toast. Besides, cooking in the morning gives me a sense of control and comfort before a busy day.

(Tôi thường tự nấu bữa sáng vì nó vừa lành mạnh vừa tiết kiệm. Tôi thích chuẩn bị các món đơn giản như trứng chiên hay bánh mì nướng. Thêm vào đó, nấu ăn buổi sáng cho tôi cảm giác chủ động và dễ chịu trước một ngày bận rộn.)

Phân tích từ vựng:

  • economical: tiết kiệm
    Ví dụ: Eating at home is more economical than dining out. (Ăn ở nhà tiết kiệm hơn là ra ngoài.)
  • scrambled eggs: trứng chiên khuấy
    Ví dụ: I had scrambled eggs and toast for breakfast. (Tôi ăn trứng chiên khuấy và bánh mì nướng cho bữa sáng.)
  • sense of control: cảm giác chủ động, kiểm soát
    Ví dụ: Planning ahead gives me a sense of control. (Lên kế hoạch trước giúp tôi cảm thấy chủ động hơn.)

Sample 2

To be honest, I often eat out because it saves time and I can try different dishes. There’s a small café near my office that serves great breakfast sets. Plus, grabbing breakfast outside adds a bit of excitement to my morning routine.

(Thành thật mà nói, tôi thường ăn sáng ngoài quán vì tiết kiệm thời gian và có thể thử nhiều món khác nhau. Có một quán cà phê nhỏ gần văn phòng phục vụ bữa sáng rất ngon. Hơn nữa, ăn sáng bên ngoài giúp buổi sáng của tôi thú vị hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • saves time: tiết kiệm thời gian
    Ví dụ: Ordering food online saves a lot of time. (Đặt đồ ăn trực tuyến giúp tiết kiệm nhiều thời gian.)
  • breakfast set: suất ăn sáng
    Ví dụ: The hotel offers a free breakfast set every morning. (Khách sạn phục vụ suất ăn sáng miễn phí mỗi sáng.)
  • adds excitement: mang lại sự thú vị
    Ví dụ: Traveling to new places adds excitement to life. (Đi du lịch đến nơi mới mang lại nhiều hứng khởi cho cuộc sống.)

>> Xem thêm: Topic Reading & Newspaper IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm

2. Từ vựng Topic Breakfast IELTS Speaking Part 1

Để diễn đạt mạch lạc và ấn tượng hơn khi nói về chủ đề này, bạn cần trang bị vốn từ và cụm từ thông dụng liên quan đến thói quen ăn sáng, đồ ăn, cũng như cảm xúc và lợi ích. Dưới đây là tổng hợp từ vựng, collocations và cấu trúc hữu ích giúp bạn nâng band điểm Speaking hiệu quả.

2.1. Từ vựng, collocations & idioms Topic Breakfast

  • on the go breakfast: bữa sáng ăn khi di chuyển
    Ví dụ: I usually grab an on the go breakfast on busy mornings. (Tôi thường ăn bữa sáng mang đi vào những buổi sáng bận rộn.)
  • a sit down breakfast: bữa sáng ngồi ăn đàng hoàng
    Ví dụ: On Sundays, I enjoy a sit down breakfast with my family. (Vào Chủ nhật, tôi thích ngồi ăn sáng đàng hoàng với gia đình.)
  • protein packed: giàu đạm
    Ví dụ: A protein packed omelette keeps me full till noon. (Một món trứng tráng giàu đạm giúp tôi no đến trưa.)
  • keep me satiated: giúp tôi no lâu
    Ví dụ: Oatmeal keeps me satiated through the morning. (Yến mạch giúp tôi no suốt buổi sáng.)
  • cut down on sugar: giảm lượng đường
    Ví dụ: I am trying to cut down on sugar at breakfast. (Tôi đang cố giảm đường trong bữa sáng.)
  • sweet tooth: sở thích ăn ngọt
    Ví dụ: I have a sweet tooth, so I often choose fruit and yogurt. (Tôi hảo đồ ngọt nên hay chọn trái cây và sữa chua.)
  • guilty pleasure: món khoái khẩu dù biết không lành mạnh
    Ví dụ: A chocolate croissant is my guilty pleasure on Fridays. (Bánh sừng bò socola là món khoái khẩu có phần “có lỗi” của tôi vào thứ Sáu.)
  • comfort food: món ăn tạo cảm giác dễ chịu
    Ví dụ: Congee is my comfort food on chilly mornings. (Cháo là món khiến tôi thấy dễ chịu vào sáng se lạnh.)
  • portion size: khẩu phần
    Ví dụ: I watch my portion size when I eat out for breakfast. (Tôi để ý khẩu phần khi ăn sáng ngoài tiệm.)
  • nutrient dense meal: bữa ăn giàu dinh dưỡng
    Ví dụ: A nutrient dense meal in the morning boosts my day. (Một bữa sáng giàu dinh dưỡng giúp ngày mới khởi sắc.)
  • meal prep: chuẩn bị bữa ăn sẵn
    Ví dụ: I do meal prep on Sunday for quick breakfasts. (Tôi chuẩn bị sẵn đồ ăn vào Chủ nhật để ăn sáng nhanh.)
  • batch cook: nấu mẻ lớn để dùng dần
    Ví dụ: I batch cook chicken to add to breakfast sandwiches. (Tôi nấu sẵn nhiều gà để kẹp bánh mì bữa sáng.)
  • overnight oats: yến mạch ngâm qua đêm
    Ví dụ: Overnight oats are convenient for early starts. (Yến mạch ngâm qua đêm rất tiện cho những sáng phải dậy sớm.)
  • avocado toast: bánh mì bơ
    Ví dụ: I often have avocado toast with cherry tomatoes. (Tôi thường ăn bánh mì bơ với cà chua bi.)
  • yogurt parfait: sữa chua trộn tầng với trái cây ngũ cốc
    Ví dụ: A yogurt parfait is light yet satisfying. (Sữa chua parfait nhẹ mà vẫn no.)
  • granola: ngũ cốc nướng giòn
    Ví dụ: I sprinkle granola on my yogurt for crunch. (Tôi rắc granola lên sữa chua cho giòn.)
  • poached eggs: trứng chần
    Ví dụ: I like poached eggs on toast for a simple breakfast. (Tôi thích trứng chần ăn kèm bánh mì nướng cho bữa sáng đơn giản.)
  • brew a cup of coffee: pha một tách cà phê
    Ví dụ: I brew a cup of coffee before making breakfast. (Tôi pha một tách cà phê trước khi chuẩn bị bữa sáng.)
  • treat myself to: tự thưởng cho bản thân
    Ví dụ: I treat myself to pancakes at the weekend. (Tôi tự thưởng bánh kếp vào cuối tuần.)
  • indulge in: nuông chiều bản thân với món gì
    Ví dụ: I occasionally indulge in a big English breakfast. (Thỉnh thoảng tôi nuông chiều mình với một suất sáng kiểu Anh thịnh soạn.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Cấu trúc hữu ích Topic Breakfast IELTS Speaking Part 1

  • I usually have … because …: Tôi thường ăn … vì …
    Ví dụ: I usually have oatmeal because it keeps me full. (Tôi thường ăn yến mạch vì nó giúp tôi no lâu.)
  • Most of the time, I … and then I …: Hầu hết thời gian tôi … rồi tôi …
    Ví dụ: Most of the time, I make eggs and then read the news. (Thường thì tôi làm trứng rồi đọc tin tức.)
  • When I am pressed for time, I …: Khi tôi thiếu thời gian, tôi …
    Ví dụ: When I am pressed for time, I grab a banana and go. (Khi vội, tôi cầm quả chuối rồi đi ngay.)
  • Compared to my childhood, now I …: So với thời thơ ấu, giờ tôi …
    Ví dụ: Compared to my childhood, now I plan breakfast better. (So với hồi nhỏ, giờ tôi lên kế hoạch bữa sáng tốt hơn.)
  • On weekdays I …, but on weekends I …: Ngày thường tôi … nhưng cuối tuần tôi …
    Ví dụ: On weekdays I keep it simple, but on weekends I cook. (Ngày thường tôi ăn đơn giản, cuối tuần tôi nấu nướng.)
  • I tend to … because …: Tôi có xu hướng … vì …
    Ví dụ: I tend to choose savory dishes because they keep me alert. (Tôi hay chọn món mặn vì chúng giúp tôi tỉnh táo.)
  • If possible, I try to … so that …: Nếu có thể, tôi cố … để …
    Ví dụ: If possible, I try to eat at home so that I save money. (Nếu có thể, tôi cố ăn ở nhà để tiết kiệm.)
  • Every now and then, I …: Thỉnh thoảng tôi …
    Ví dụ: Every now and then, I skip breakfast and just drink tea. (Đôi khi tôi bỏ bữa sáng và chỉ uống trà.)
  • What I like about … is that …: Điều tôi thích ở … là …
    Ví dụ: What I like about smoothies is that they are quick and filling. (Điều tôi thích ở sinh tố là nhanh và no.)
  • I am trying to get into the habit of …: Tôi đang cố tạo thói quen …
    Ví dụ: I am trying to get into the habit of eating earlier. (Tôi đang cố tạo thói quen ăn sớm hơn.)
  • I am cutting back on … these days: Dạo này tôi đang giảm …
    Ví dụ: I am cutting back on sweet pastries these days. (Dạo này tôi đang giảm bánh ngọt.)
  • That way, I can …: Bằng cách đó, tôi có thể …
    Ví dụ: I prep fruit the night before. That way, I can eat quickly. (Tôi sơ chế trái cây từ tối hôm trước. Bằng cách đó tôi ăn nhanh được.)

>> Xem thêm: Test thử IELTS miễn phí - Trả điểm nhanh, kết quả chính xác

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã hệ thống hóa trọn vẹn chủ đề Breakfast cho IELTS Speaking Part 1 với các câu hỏi mẫu, hai phiên bản câu trả lời phù hợp nhiều đối tượng, cùng danh sách từ vựng, collocations, idioms và cấu trúc hữu ích để bạn nói mạch lạc và tự nhiên hơn. Bạn có thể dựa vào các mẫu và cụm từ đã gợi ý để điều chỉnh theo trải nghiệm cá nhân, từ đó tạo ra câu trả lời ngắn gọn mà vẫn giàu ý.

Nếu bạn đang muốn cải thiện Speaking và các kỹ năng khác trong bài thi IELTS, hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay. 

Khóa IELTS

Tại Langmaster, mỗi lớp chỉ 7–10 học viên, giúp bạn tương tác trực tiếp với giảng viên và được sửa bài cá nhân ngay trong buổi. Mô hình lớp nhỏ xóa bỏ tình trạng lớp quá đông khiến giáo viên khó theo sát, đảm bảo ai cũng được quan tâm, hỗ trợ và tiến bộ rõ rệt.

Lộ trình học được cá nhân hóa theo mục tiêu của từng người. Trước khi xếp lớp, bạn làm bài kiểm tra đầu vào đủ 4 kỹ năng để xác định trình độ. Dựa vào kết quả đó, Langmaster thiết kế kế hoạch học riêng, kèm bài tập phân tầng phù hợp và báo cáo tiến độ theo tháng, giúp bạn học đúng hướng, tránh dàn trải hay lệch kỹ năng.

Đội ngũ giảng viên sở hữu IELTS 7.5 trở lên và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy. Bài làm của bạn được chấm chữa kỹ trong vòng 24 giờ, chỉ ra lỗi cụ thể và hướng dẫn cách sửa ngay, để bạn biết chính xác điều cần cải thiện thay vì học theo cảm tính.

Song song, học viên được thi thử định kỳ với định dạng bám sát đề thi thật, kèm báo cáo phân tích điểm mạnh điểm yếu chi tiết để bạn nắm hiện trạng và tối ưu chiến lược ôn tập. Langmaster có cam kết đầu ra bằng văn bản, cho phép học lại miễn phí đến khi đạt mục tiêu, đặt hiệu quả học tập lên hàng đầu.

Đặc biệt, chương trình học online linh hoạt giúp bạn tiết kiệm thời gian di chuyển nhưng vẫn giữ chất lượng như lớp trực tiếp. Buổi học có thể ghi lại để xem lại, giảng viên gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong giờ để tăng tương tác và động lực. Bạn cũng có thể đăng ký các buổi coaching 1–1 với chuyên gia, tập trung giải quyết điểm yếu cá nhân và phát triển kỹ năng chuyên sâu.

Không chỉ dừng ở giờ học, Langmaster xây dựng một hệ sinh thái học tập trọn vẹn: kho tài liệu cho cả 4 kỹ năng, bài tập trực tuyến trên cổng học viên, phản hồi chi tiết sau mỗi buổi và sự đồng hành thường xuyên của cố vấn học tập. Nhờ vậy, bạn luôn có người kèm cặp, hỗ trợ và thúc đẩy trên hành trình chinh phục IELTS.

Hiện Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí cho học viên mới. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học hiệu quả, nhận kèm cặp sát sao và khởi động hành trình hướng tới band điểm IELTS bạn mong ước cùng Langmaster.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác